Nhà Xe Du Lịch Kim Ngân chuyên cho thuê xe 4 chổ có tài. Với đội ngũ tài xế kinh nghiệm và hệ thống xe đời mới. Chúng tôi sẽ mang đến một chuyến đi an toàn, một trải nghiệm tuyệt vời cho bạn và gia đình.
Liên hệ ngay chúng tôi đáp ứng tốt các mọi nhu cầu của khách hàng về Lịch Trình, Loại Xe, Ngày Thuê
Lựa Chọn Tối Ưu Cho Hành Trình Của Bạn
Đặt Tour Dễ Dàng
Xe luôn sẵn có, đáp ứng tốt thời gian. Hỗ trợ khách lựa chọn lịch trình
Dịch Vụ Chất Lượng
Hệ thống xe đời mới tiện nghi, tài xế xe chuyên nghiệp, thân thiện
Chi Phí Trọn Gói
Giá tốt cạnh tranh trên thị trường, cam kết không phát sinh chi phí
Quy Trình 3 Bước
Đặt Xe Đơn Giản
Tư Vấn Nhanh 24/7
Tư vấn viên nhà xe sẽ hỗ trợ bạn chọn thời gian khởi hành và loại xe phù hợp
Báo Giá - Đặt Cọc
Hai bên thống nhất thời gian, giá cả. Tiến hành đặt cọc 15 - 25% chi phí chuyến đi
Kết Thúc Tour - Thanh Toán
Hoàn thành chuyến đi theo yêu cầu, thanh toán phần còn lại
Gọi Ngay Nhận Báo Giá Chuyến Đi 24/7
Trang thiết bị xe hiện đại, được vệ sinh và bảo dưỡng thường xuyên. Giúp trải nghiệm chuyến đi của tốt nhất
Ảnh Chụp Thực Tế
Nhà Xe Của Chúng Tôi
Bảng Giá Thuê Xe Có Tài
ĐỊA ĐIỂM | THỜI GIAN | KM | XE 4 CHỖ | XE 7 CHỖ | XE 16 CHỖ | XE 29 CHỖ | XE 45 CHỖ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | |||||||
Sân Bay | 1 ngày | 10 | 400.000đ | 450.000đ | 550.000đ | 1.100.000đ | 1.600.000đ |
City tour (4tiếng/50km) | 1 ngày | 50 | 800.000đ | 900.000đ | 1.100.000đ | 1.700.000đ | 2.000.000đ |
City tour (8tiếng/100km) | 1 ngày | 100 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.100.000đ | 2.300.000đ | 3.300.000đ |
Củ Chi | 1 ngày | 100 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.100.000đ | 2.300.000đ | 3.300.000đ |
Cần Giờ | 1 ngày | 130 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.300.000đ | 2.400.000đ | 3.300.000đ |
Bình Dương | |||||||
Dĩ An | 1 ngày | 50 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 2.300.000đ | 3.000.000đ |
Khu du lịch Thủy Châu | 1 ngày | 50 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 2.300.000đ | 3.000.000đ |
TP Thủ Dầu 1 | 1 ngày | 80 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 2.300.000đ | 3.000.000đ |
KCN VSIP 1 và 2 | 1 ngày | 80 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 2.300.000đ | 3.000.000đ |
TP mới Bình Dương | 1 ngày | 80 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 2.300.000đ | 3.000.000đ |
Khu du lịch Đại Nam | 1 ngày | 80 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 2.300.000đ | 3.000.000đ |
Tân Uyên | 1 ngày | 100 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.400.000đ | 2.400.000đ | 3.100.000đ |
Bến Cát | 1 ngày | 100 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.400.000đ | 2.400.000đ | 3.300.000đ |
Phú Giáo | 1 ngày | 130 | 1.100.000đ | 1.100.000đ | 1.700.000đ | 2.400.000đ | 3.400.000đ |
Bàu Bàng | 1 ngày | 130 | 1.100.000đ | 1.100.000đ | 1.700.000đ | 2.700.000đ | 3.400.000đ |
Dầu Tiếng | 1 ngày | 170 | 1.100.000đ | 1.400.000đ | 1.600.000đ | 3.000.000đ | 4.100.000đ |
Bình Phước | |||||||
Chơn Thành | 1 ngày | 200 | 1.100.000đ | 1.400.000đ | 1.900.000đ | 3.000.000đ | 4.300.000đ |
Đồng Xoài | 1 ngày | 200 | 1.100.000đ | 1.400.000đ | 1.900.000đ | 3.000.000đ | 4.300.000đ |
Bình Long | 1 ngày | 250 | 1.400.000đ | 1.700.000đ | 2.300.000đ | 3.700.000đ | 5.300.000đ |
Lộc Ninh | 1 ngày | 260 | 1.400.000đ | 1.700.000đ | 2.300.000đ | 3.700.000đ | 5.100.000đ |
Bù Đăng | 1 ngày | 300 | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 2.300.000đ | 3.600.000đ | 5.900.000đ |
Phước Long | 1 ngày | 300 | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 2.300.000đ | 3.600.000đ | 5.900.000đ |
Bù Đốp | 1 ngày | 350 | 1.600.000đ | 2.100.000đ | 2.400.000đ | 4.000.000đ | 6.300.000đ |
Bù Gia Mập | 1 ngày | 400 | 2.000.000đ | 2.300.000đ | 2.600.000đ | 4.100.000đ | 7.100.000đ |
Tây Ninh | |||||||
Trảng Bàng | 1 ngày | 100 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.100.000đ | 2.300.000đ | 2.400.000đ |
Cửa khẩu Mộc Bài | 1 ngày | 150 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.400.000đ | 2.700.000đ | 3.100.000đ |
Gò Dầu | 1 ngày | 150 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.400.000đ | 2.700.000đ | 3.100.000đ |
TP Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 3.000.000đ | 3.650.000đ |
Tòa thánh Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 3.000.000đ | 3.650.000đ |
Long Hoa Hòa Thành | 1 ngày | 200 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 3.000.000đ | 3.650.000đ |
Chùa Gò Kén | 1 ngày | 200 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 3.000.000đ | 3.650.000đ |
Dương Minh Châu | 1 ngày | 200 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 3.000.000đ | 3.650.000đ |
Châu thành Tây Ninh | 1 ngày | 220 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 3.100.000đ | 3.900.000đ |
Núi Bà Đen | 1 ngày | 220 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 3.100.000đ | 3.900.000đ |
Tân Châu Đồng Pan | 1 ngày | 250 | 1.300.000đ | 1.600.000đ | 2.000.000đ | 3.400.000đ | 4.300.000đ |
Tân Biên Xa Mát | 1 ngày | 260 | 1.400.000đ | 1.900.000đ | 2.100.000đ | 3.700.000đ | 4.300.000đ |
Đồng Nai | |||||||
Biên Hòa | 1 ngày | 60 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.100.000đ | 2.300.000đ | 3.300.000đ |
Nhơn Trạch | 1 ngày | 70 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.100.000đ | 2.300.000đ | 3.300.000đ |
Làng Tre Việt | 1 ngày | 75 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.100.000đ | 2.300.000đ | 3.300.000đ |
Long Thành | 1 ngày | 80 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.300.000đ | 2.300.000đ | 3.300.000đ |
Trảng Bom | 1 ngày | 80 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.300.000đ | 2.300.000đ | 3.300.000đ |
Trị An | 1 ngày | 120 | 1.300.000đ | 1.100.000đ | 1.400.000đ | 2.400.000đ | 3.600.000đ |
Long Khánh | 1 ngày | 150 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 2.600.000đ | 4.100.000đ |
Thống Nhất | 1 ngày | 170 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 2.600.000đ | 4.100.000đ |
Cẩm Mỹ | 1 ngày | 180 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 3.000.000đ | 4.300.000đ |
Núi Chứa Chan Gia Lào | 1 ngày | 220 | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 2.100.000đ | 3.100.000đ | 5.000.000đ |
Xuân Lộc | 1 ngày | 220 | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 2.100.000đ | 3.100.000đ | 5.000.000đ |
Định Quán | 1 ngày | 220 | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 2.100.000đ | 3.100.000đ | 5.000.000đ |
Tân Phú Phương Lâm | 1 ngày | 260 | 1.400.000đ | 1.600.000đ | 2.100.000đ | 3.700.000đ | 5.750.000đ |
Nam Cát Tiên | 1 ngày | 300 | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 2.300.000đ | 3.600.000đ | 6.100.000đ |
Vũng Tàu | |||||||
Phú Mỹ Đại Tòng Lâm | 1 ngày | 100 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 2.300.000đ | 3.000.000đ |
Tân Thành | 1 ngày | 130 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.400.000đ | 2.700.000đ | 3.100.000đ |
Bà Rịa | 1 ngày | 170 | 1.100.000đ | 1.100.000đ | 1.700.000đ | 2.600.000đ | 3.600.000đ |
Ngãi Giao Châu Đức | 1 ngày | 220 | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 3.100.000đ | 4.100.000đ |
Long Hải Dinh Cô | 1 ngày | 220 | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 3.100.000đ | 4.100.000đ |
Thành Phố Vũng Tàu | 1 ngày | 220 | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 3.100.000đ | 4.100.000đ |
Hồ Tràm | 1 ngày | 250 | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 3.400.000đ | 4.900.000đ |
Hồ Cốc | 1 ngày | 250 | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 3.400.000đ | 4.900.000đ |
Bình Châu | 1 ngày | 280 | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 2.300.000đ | 3.600.000đ | 5.100.000đ |
Xuyên Mộc | 1 ngày | 280 | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 2.300.000đ | 3.600.000đ | 5.100.000đ |
Long An | |||||||
Bến Lứt | 1 ngày | 60 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.100.000đ | 2.300.000đ | 2.300.000đ |
Đức Hòa Hậu Nghĩa | 1 ngày | 80 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.100.000đ | 2.300.000đ | 2.300.000đ |
Tân An | 1 ngày | 100 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.100.000đ | 2.300.000đ | 2.700.000đ |
Đức Huệ | 1 ngày | 120 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.100.000đ | 2.400.000đ | 2.600.000đ |
Tân Thạnh | 1 ngày | 200 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.600.000đ | 3.100.000đ | 4.300.000đ |
Mộc Hóa Kiến Tường | 1 ngày | 240 | 1.400.000đ | 1.600.000đ | 2.000.000đ | 3.100.000đ | 4.400.000đ |
Vĩnh Hưng | 1 ngày | 280 | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 2.100.000đ | 3.600.000đ | 5.300.000đ |
Đồng Tháp | |||||||
Mỹ An Tháp Mười | 1 ngày | 240 | 1.100.000đ | 1.400.000đ | 1.900.000đ | 3.100.000đ | 4.400.000đ |
Nha Mân | 1 ngày | 280 | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 2.100.000đ | 3.600.000đ | 5.300.000đ |
Sa Đéc | 1 ngày | 290 | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 2.100.000đ | 3.600.000đ | 5.300.000đ |
Cao Lãnh | 1 ngày | 300 | 1.400.000đ | 1.900.000đ | 2.100.000đ | 4.000.000 | 5.700.000đ |
Thanh Bình | 1 ngày | 320 | 1.400.000đ | 1.900.000đ | 2.100.000đ | 4.300.000đ | 6.000.000đ |
Tam Nông | 1 ngày | 350 | 1.400.000đ | 1.900.000đ | 2.100.000đ | 4.400.000đ | 6.300.000đ |
Hồng Ngự | 1 ngày | 440 | 1.900.000đ | 2.100.000đ | 2.900.000đ | 5.100.000đ | 7.400.000đ |
Tiền Giang | |||||||
Gò Công | 1 ngày | 150 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.400.000đ | 2.600.000đ | 3.300.000đ |
Thành phố Mỹ Tho | 1 ngày | 150 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.400.000đ | 2.600.000đ | 3.000.000đ |
Châu Thành | 1 ngày | 160 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.400.000đ | 2.600.000đ | 3.100.000đ |
Chợ Gạo | 1 ngày | 160 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.400.000đ | 2.600.000đ | 3.100.000đ |
Cai Lậy | 1 ngày | 190 | 1.100.000đ | 1.100.000đ | 1.700.000đ | 3.000.000đ | 3.700.000đ |
Cái Bè | 1 ngày | 220 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.900.000đ | 3.100.000đ | 4.300.000đ |
Mỹ Thuận | 1 ngày | 250 | 1.300.000đ | 1.400.000đ | 2.100.000đ | 3.450.000 | 4.300.000đ |
Bến Tre | |||||||
Cồn Phụng | 1 ngày | 160 | 1.300.000đ | 1.100.000đ | 1.700.000đ | 2.600.000đ | 3.100.000đ |
Châu Thành | 1 ngày | 160 | 1.300.000đ | 1.100.000đ | 1.700.000đ | 2.600.000đ | 3.100.000đ |
TP Bến Tre | 1 ngày | 180 | 1.300.000đ | 1.100.000đ | 1.700.000đ | 3.000.000đ | 3.300.000đ |
Giồng Tôm | 1 ngày | 220 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.900.000đ | 3.100.000đ | 4.100.000đ |
Mỏ Cày Nam | 1 ngày | 220 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.900.000đ | 3.100.000đ | 4.100.000đ |
Mỏ Cày Bắc | 1 ngày | 220 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.900.000đ | 3.100.000đ | 4.100.000đ |
Bình Đại | 1 ngày | 250 | 1.300.000đ | 1.400.000đ | 2.100.000đ | 3.400.000đ | 4.300.000đ |
Ba Tri | 1 ngày | 250 | 1.300.000đ | 1.400.000đ | 2.100.000đ | 3.400.000đ | 4.300.000đ |
Thạch Phú | 1 ngày | 280 | 1.700.000đ | 1.400.000đ | 2.300.000đ | 3.600.000đ | 5.000.000đ |
An Giang | |||||||
Long Xuyên | 1 ngày | 380 | 2.000.000đ | 2.100.000đ | 2.400.000đ | liên lạc | 7.100.000đ |
Chợ Mới | 1 ngày | 400 | 2.000.000đ | 2.100.000đ | 2.400.000đ | liên lạc | 7.300.000đ |
Tân Châu | 1 ngày | 420 | 2.100.000đ | 2.300.000đ | 2.700.000đ | liên lạc | 7.400.000đ |
Tri Tôn | 1 ngày | 500 | 2.100.000đ | 2.400.000đ | 2.900.000đ | liên lạc | 8.100.000đ |
Núi Cấm Tịnh Biên | 1 ngày | 500 | 2..100.000đ | 2.400.000đ | 2.900.000đ | liên lạc | 8.300.000đ |
Chùa Bà Châu Đốc | 1 ngày | 550 | 2.400.000đ | 2.600.000đ | 3.300.000đ | liên lạc | 7.000.000đ |
Cần Thơ | |||||||
TP Cần Thơ | 1 ngày | 350 | 2.100.000đ | 2.100.000đ | 2.400.000đ | 4.300.000đ | 6.600.000đ |
Ô Môn | 1 ngày | 380 | 2.000.000đ | 2.100.000đ | 2.700.000đ | 4.300.000đ | 7.100.000đ |
Thốt Nốt | 1 ngày | 440 | 2.100.000đ | 2.300.000đ | 2.600.000đ | 4.700.000đ | 7.600.000đ |
Vĩnh Thạch Cần Thơ | 1 ngày | 450 | 2.100.000đ | 2.100.000đ | 2.900.000đ | 4.900.000đ | 7.600.000đ |
Cờ Đỏ | 1 ngày | 450 | 2.100.000đ | 2.100.000đ | 2.900.000đ | 4.900.000đ | 7.600.000đ |
Vĩnh Long | |||||||
TP Vĩnh Long | 1 ngày | 260 | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 2.000.000đ | 3.400.000đ | 4.600.000đ |
Tam Bình | 1 ngày | 300 | 1.400.000đ | 1.600.000đ | 2.100.000đ | 4.000.000đ | 5.000.000đ |
Mang Thít | 1 ngày | 300 | 1.400.000đ | 1.600.000đ | 2.100.000đ | 4.000.000đ | 5.000.000đ |
Vũng Liêm | 1 ngày | 300 | 1.400.000đ | 1.600.000đ | 2.100.000đ | 4.000.000đ | 5.000.000đ |
Trà Ôn | 1 ngày | 360 | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 2.100.000đ | 4.100.000đ | 5.600.000đ |
Trà Vinh | |||||||
Càng Long | 1 ngày | 260 | 1.400.000đ | 1.600.000đ | 2.100.000đ | 3.400.000đ | 4.600.000đ |
TP Trà Vinh | 1 ngày | 280 | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 2.100.000đ | 3.600.000đ | 5.000.000đ |
Tiểu Cần | 1 ngày | 320 | 1.600.000đ | 2.000.000đ | 2.300.000đ | 4.100.000đ | 5.300.000đ |
Trà Cú | 1 ngày | 350 | 1.600.000đ | 2.000.000đ | 2.300.000đ | 4.100.000đ | 5.600.000đ |
Duyên Hải | 1 ngày | 380 | 2.000.000đ | 2.300.000đ | 2.700.000đ | 4.700.000đ | 6.100.000đ |
Kiên Giang | |||||||
Tân Hiệp Kiên Giang | 1 ngày | 450 | 2.100.000đ | 2.700.000đ | 3.100.000đ | 5.300.000đ | 8.000.000đ |
TP Rạch Giá | 1 ngày | 500 | 2.300.000đ | 2.600.000đ | 3.300.000đ | 5.400.000đ | 8.300.000đ |
Rạch Sỏi | 1 ngày | 520 | 2.300.000đ | 2.600.000đ | 3.300.000đ | 5.600.000đ | 8.300.000đ |
Hòn Đất | 1 ngày | 550 | 2.400.000đ | 2.900.000đ | 3.300.000đ | 6.000.000đ | 8.400.000đ |
U Minh Thượng | 1 ngày | 600 | 3.300.000đ | 3.400.000đ | 4.100.000đ | 6.300.000đ | 9.100.000đ |
Hà Tiên | 1 ngày | 650 | 3.300.000đ | 3.400.000đ | 4.100.000đ | 6.400.000đ | 9.400.000đ |
Hậu Giang | |||||||
Ngã Ba Cái Tắc | 1 ngày | 380 | 2.000.000đ | 2.300.000đ | 2.600.000đ | 4.700.000đ | 6.100.000đ |
Thị Xã Ngã Bảy | 1 ngày | 400 | 2.000.000đ | 2.300.000đ | 2.600.000đ | 4.600.000đ | 6.100.000đ |
Phụng Hiệp Cây Dương | 1 ngày | 400 | 2.000.000đ | 2.300.000đ | 2.600.000đ | 4.600.000đ | 6.100.000đ |
Thị Xã Vị Thanh | 1 ngày | 420 | 2.100.000đ | 2.100.000đ | 2.900.000đ | 4.900.000đ | 6.300.000đ |
Long Mỹ | 1 ngày | 450 | 2.100.000đ | 2.100.000đ | 2.900.000đ | 5.300.000đ | 6.600.000đ |
Sóc Trăng | |||||||
TP Sóc Trăng | 1 ngày | 440 | 2.100.000đ | 2.300.000đ | 2.400.000đ | 5.000.000đ | 8.100.000đ |
Long Phú | 1 ngày | 460 | 2.100.000đ | 2.100.000đ | 2.900.000đ | 5.100.000đ | 8.300.000đ |
Thạnh Trị | 1 ngày | 530 | 2.100.000đ | 2.700.000đ | 3.300.000đ | 5.300.000đ | 9.000.000đ |
Thị xã Vĩnh Châu | 1 ngày | 540 | 2.100.000đ | 2.700.000đ | 3.300.000đ | 5.300.000đ | 9.000.000đ |
Bạc Liêu | |||||||
TP Bạc Liêu | 1 ngày | 550 | 2.100.000đ | 2.700.000đ | 3.100.000đ | 5.300.000đ | 9.100.000đ |
Nhà Thờ Cha Diệp Tắc Sậy | 1 ngày | 600 | 2.400.000đ | 3.100.000đ | 3.300.000đ | 6.000.000đ | 9.300.000đ |
Cha Diệp mẹ Nam Hải | 1 ngày | 680 | 2.900.000đ | 3.100.000đ | 3.700.000đ | 6.300.000đ | 9.600.000đ |
Cà Mau | |||||||
TP Cà Mau | 1 ngày | 620 | 3.100.000 | 3.100.000đ | 3.900.000đ | 6.300.000đ | 9.100.000đ |
Hòn Đá Bạc Sông Đốc | 1 ngày | 700 | 3.700.000đ | 4.100.000đ | 4.900.000đ | 7.100.000đ | 10.000.000đ |
Nam Căn | 1 ngày | 750 | 3.700.000đ | 4.100.000đ | 4.900.000đ | 7.300.000đ | 10.600.000đ |
Mũi Cà Mau | 1 ngày | 800 | 3.900.000đ | 4.100.000đ | 5.300.000đ | 7.400.000đ | 11.300.000đ |
Khánh Hòa | |||||||
Cam Ranh | 1 ngày | 760 | 3.300.000đ | 4.000.000đ | 4.400.000đ | 7.300.000đ | 10.300.000đ |
Đảo Bình Ba | 1 ngày | 760 | 3.300.000đ | 4.000.000đ | 4.400.000đ | 7.000.000đ | 10.300.000đ |
Đảo Bình Hưng | 1 ngày | 760 | 3.300.000đ | 4.000.000đ | 4.400.000đ | 7.000.000đ | 10.300.000đ |
Nha Trang | 1 ngày | 860 | 3.600.000đ | 4.300.000đ | 5.300.000đ | 7.300.000đ | 11.100.000đ |
Ninh Hòa | 1 ngày | 900 | 4.300.000đ | 4.600.000đ | 5.600.000đ | 8.000.000đ | 12.300.000đ |
Ninh Thuận | |||||||
Phan Rang | 1 ngày | 660 | 2.900.000đ | 3.100.000đ | 3.900.000đ | 6.300.000đ | 9.300.000đ |
Tháp Chàm | 1 ngày | 660 | 2.900.000đ | 3.100.000đ | 3.900.000đ | 6.300.000đ | 9.300.000đ |
Núi Chúa | 1 ngày | 720 | 3.100.000đ | 3.900.000đ | 4.100.000đ | 7.100.000đ | 10.100.000đ |
Bình Thuận | |||||||
Hàm Tân | 1 ngày | 260 | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 2.100.000đ | 3.700.000đ | 4.600.000đ |
Lagi Cocobeach Camp | 1 ngày | 280 | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 2.100.000đ | 3.600.000đ | 5.000.000đ |
Lagi Biển Cam Bình | 1 ngày | 280 | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 2.100.000đ | 3.600.000đ | 5.100.000đ |
Lagi | 1 ngày | 300 | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 2.100.000đ | 4.000.000đ | 5.100.000đ |
Dinh Thầy Thím | 1 ngày | 340 | 2.100.000đ | 2.300.000đ | 2.300.000đ | 4.300.000đ | 5.300.000đ |
Tà Cú | 1 ngày | 360 | 2.100.000đ | 2.300.000đ | 2.300.000đ | 4.400.000đ | 5.600.000đ |
Đức Mẹ Tà Pao Tánh Linh | 1 ngày | 360 | 2.100.000đ | 2.300.000đ | 2.300.000đ | 4.400.000đ | 5.600.000đ |
TP Phan Thiết | 1 ngày | 400 | 2.100.000đ | 2.100.000đ | 2.700.000đ | 5.100.000đ | 6.100.000đ |
Hòn Rơm | 1 ngày | 420 | 2.300.000đ | 2.300.000đ | 2.900.000đ | 5.100.000đ | 6.300.000đ |
Mũi Né | 1 ngày | 420 | 2.300.000đ | 2.300.000đ | 2.900.000đ | 5.300.000đ | 6.300.000đ |
Cổ Trạch | 1 ngày | 550 | 3.100.000đ | 3.300.000đ | 3.900.000đ | 6.000.000đ | 7.300.000đ |
Gia Lai | |||||||
TP Pleiku | 1 ngày | 1000 | 5.100.000đ | 5.900.000đ | 6.900.000đ | liên lạc | liên lạc |
Kon Tum | 1 ngày | 1200 | 6.900.000đ | 7.100.000đ | 8.000.000đ | liên lạc | liên lạc |
Đắk Lắk | |||||||
Buôn Ma Thuột | 1 ngày | 700 | 3.100.000đ | 3.100.000đ | 4.100.000đ | 7.600.000đ | 10.000.000đ |
Buôn Đôn | 1 ngày | 720 | 3.100.000đ | 3.400.000đ | 4.300.000đ | 8.000.000đ | 10.300.000đ |
Lâm Đồng | |||||||
Madagui | 1 ngày | 300 | 1.900.000đ | 2.100.000đ | 2.100.000đ | 4.000.000đ | 5.300.000đ |
Bảo Lộc | 1 ngày | 400 | 2.100.000đ | 2.100.000đ | 2.700.000đ | 5.000.000đ | 6.300.000đ |
Di linh | 1 ngày | 460 | 2.300.000đ | 2.400.000đ | 2.900.000đ | 5.700.000đ | 7.000.000đ |
Đức Trọng | 1 ngày | 500 | 2.300.000đ | 2.600.000đ | 3.100.000đ | 6.000.000đ | 7.300.000đ |
Đơn Dương | 1 ngày | 560 | 2.900.000đ | 3.100.000đ | 3.400.000đ | 6.100.000đ | 7.600.000đ |
Đà Lạt | 1 ngày | 600 | 3.100.000đ | 3.300.000đ | 3.900.000đ | 7.000.000đ | 7.900.000đ |
Đắk Nông | |||||||
Gia Nghĩa | 1 ngày | 450 | 2.100.000đ | 2.700.000đ | 3.100.000đ | 5.700.000đ | 7.100.000đ |
Đắk Nông | 1 ngày | 500 | 3.300.000đ | 2.600.000đ | 3.300.000đ | 6.100.000đ | 8.300.000đ |
TP Đà Nẵng | 1 ngày | 2000 | 11.900.000đ | 12.900.000đ | 13.900.000đ | liên lạc | liên lạc |
TP Huế | 1 ngày | 2200 | 13.900.000đ | 14.900.000đ | 15.900.000đ | liên lạc | liên lạc |