DỊCH VỤ CHO THUÊ XE 29 CHỖ ĐỜI MỚI – GIÁ TỐT NHẤT
Dịch vụ cho thuê xe du lịch Kim Ngân chuyên cho thuê xe 29 chỗ phục vụ:
- Cho thuê xe 29 chỗ Hồ Chí Minh đi tỉnh 1 chiều, 2 chiều.
- Đi Tham quan các điểm du lịch nổi tiếng.
- Đi viếng địa điểm tâm linh
- Thuê xe 29 chỗ đưa đón sân bay Tân Sơn Nhất.
- Cho thuê xe 29 chỗ đi city tour, nội thành TPHCM.
- Cho thuê 29 chỗ đưa rước dâu, cưới hỏi.
- Cho thuê xe 29 chỗ ngồi cho các công ty lữ hành du lịch thuê đi tour.
- Cho thuê xe 29 chỗ TPHCM đưa đón học sinh, sinh viên, cán bộ nhân viên.
- Cho thuê xe 29 chỗ theo ngày, theo tháng.
- Hỗ trợ cho thuê xe 29 chỗ cứu trợ giảm 50%.
- Và các dịch vụ cho thuê xe 29 chỗ giá rẻ khác theo yêu cầu của khách hàng.
Tại sao khách hàng chọn Du lịch Kim Ngân để thuê xe du lịch 29 chỗ
- Dàn xe 29 chỗ đời mới đủ các dòng: Hyundai Thaco TB 82, TB 85 đảm bảo khách hàng hài lòng về chất lượng xe
- Xe 29 khi phục vụ khách hàng luôn đảm bảo vệ sinh sạch sẽ, máy lạnh mát mẻ, chạy êm, xe không có mùi
- Tài xế nhiều kinh nghiệm trong nghề, lái xe an toàn, chuyên nghiệp, vui vẻ nhiệt tình phục vụ khách.
- Nội thất xe mới đảm bảo khách hàng luôn có cảm giác thoải mái, an toàn khi ngồi trên xe.
- Giá thuê xe luôn cam kết giá tốt và cạnh tranh nhất khu vực. Báo đúng giá với thị trường. Lấy chất lượng làm dịch vụ làm tiêu chí. Giá cả luôn làm khách hàng hài lòng về dịch vụ.
- Xuất hóa đơn VAT cho khách hàng.
Để cảm nhận và đánh giá về chất lượng dịch vụ, chất lượng xe của Du lịch Kim Ngân. Cách đơn giản nhất đó là Quý khách hàng hãy liên hệ ngay với Du lịch Kim Ngân và đặt xe 29 chỗ cho chuyến đi của Quý Khách. Chúng tôi đảm bảo với chất lượng dịch vụ và sự phục vụ của chúng tôi. Quý khách hàng đã đặt xe 1 lần sẽ tiếp tục đặt xe lần 2, lần 3… Cho những chuyến đi tiếp theo của Quý khách CÒN CHỜ GÌ NỮA HÃY LIÊN HỆ NGAY HOTLINE: 0907 054 353 Du lịch Kim Ngân phục vụ khách hàng 24/7, 365 ngày/năm. Bất kỳ lúc nào Quý khách hàng cần là Du lịch Kim Ngân có mặt.
Du Lịch Kim Ngân Chân thành cảm ơn Tất cả Quý khách hàng đã lựa chọn Du lịch Kim Ngân là đơn vị xe để có thể đồng hành với Quý khách hàng trong những chuyến đi. Kính chúc Quý khách hàng đã, đang và sẽ chọn Dịch vụ thuê xe Du lịch Kim Ngân ngày càng nhiều sức khỏe và luôn vui vẻ trong cuộc sống để Du Lịch Kim Ngân có thể phục vụ Quý khách hàng nhiều hơn nữa trong các chuyến đi
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÀI KIM NGÂN
Địa chỉ: 331/70/29I Đường Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp, Tp.HCM
MST: 0317428901
Email: dulichtaikimngan@gmail.com
Hotline: 0907 054 353
Trân Trọng!!!!
20
Tiện Ích Xe Có :
- Xe vận hành êm
- Xe luôn được khử khuẩn sạch sẽ sau mỗi chuyến đi
- Có thể điều chỉnh được độ nghiêng của lưng ghế
- Tài xế xe biết nhiều địa điểm khu du lịch nổi bật
- Tài xế xe chuyên nghiệp, thân thiện
- Xe được bảo trì thường xuyên, tránh được hỏng hóc trong chuyến đi
Lựa Chọn Tối Ưu Cho Hành Trình Của Bạn
Đặt Tour Dễ Dàng
Xe luôn sẵn có, đáp ứng tốt thời gian. Hỗ trợ khách lựa chọn lịch trình
Dịch Vụ Chất Lượng
Hệ thống xe đời mới tiện nghi, tài xế xe chuyên nghiệp, thân thiện
Chi Phí Trọn Gói
Giá tốt cạnh tranh trên thị trường, cam kết không phát sinh chi phí
Trải nghiệm chuyến đi công tác, du lịch cùng Du Lịch Kim Ngân với giá thành trọn gói và dịch vụ chất lượng ngay hôm nay !
Quy Trình 3 Bước
Đặt Xe Đơn Giản
Tư Vấn Nhanh 24/7
Tư vấn viên nhà xe sẽ hỗ trợ bạn chọn thời gian khởi hành và loại xe phù hợp
Báo Giá - Đặt Cọc
Hai bên thống nhất thời gian, giá cả. Tiến hành đặt cọc 15 - 25% chi phí chuyến đi
Kết Thúc Tour - Thanh Toán
Hoàn thành chuyến đi theo yêu cầu, thanh toán phần còn lại
Gọi Ngay Nhận Báo Giá Chuyến Đi 24/7
Trang thiết bị xe hiện đại, được vệ sinh và bảo dưỡng thường xuyên. Giúp trải nghiệm chuyến đi của tốt nhất
Ảnh Chụp Thực Tế
Nhà Xe Của Chúng Tôi
Bảng Giá Thuê Xe Có Tài - Giá có thể thay đổi theo thời điểm (Mùa thấp điểm và Cao Điểm)
ĐỊA ĐIỂM | THỜI GIAN | KM | XE 4 CHỖ | XE 7 CHỖ | XE 16 CHỖ | XE 29 CHỖ | XE 45 CHỖ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | |||||||
Sân Bay | 1 ngày | 10 | 400.000đ | 450.000đ | 550.000đ | 1.100.000đ | 1.600.000đ |
City tour (4tiếng/50km) | 1 ngày | 50 | 800.000đ | 900.000đ | 1.100.000đ | 1.700.000đ | 2.000.000đ |
City tour (8tiếng/100km) | 1 ngày | 100 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.100.000đ | 2.300.000đ | 3.300.000đ |
Củ Chi | 1 ngày | 100 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.100.000đ | 2.300.000đ | 3.300.000đ |
Cần Giờ | 1 ngày | 130 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.300.000đ | 2.400.000đ | 3.300.000đ |
Bình Dương | |||||||
Dĩ An | 1 ngày | 50 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 2.300.000đ | 3.000.000đ |
Khu du lịch Thủy Châu | 1 ngày | 50 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 2.300.000đ | 3.000.000đ |
TP Thủ Dầu 1 | 1 ngày | 80 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 2.300.000đ | 3.000.000đ |
KCN VSIP 1 và 2 | 1 ngày | 80 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 2.300.000đ | 3.000.000đ |
TP mới Bình Dương | 1 ngày | 80 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 2.300.000đ | 3.000.000đ |
Khu du lịch Đại Nam | 1 ngày | 80 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 2.300.000đ | 3.000.000đ |
Tân Uyên | 1 ngày | 100 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.400.000đ | 2.400.000đ | 3.100.000đ |
Bến Cát | 1 ngày | 100 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.400.000đ | 2.400.000đ | 3.300.000đ |
Phú Giáo | 1 ngày | 130 | 1.100.000đ | 1.100.000đ | 1.700.000đ | 2.400.000đ | 3.400.000đ |
Bàu Bàng | 1 ngày | 130 | 1.100.000đ | 1.100.000đ | 1.700.000đ | 2.700.000đ | 3.400.000đ |
Dầu Tiếng | 1 ngày | 170 | 1.100.000đ | 1.400.000đ | 1.600.000đ | 3.000.000đ | 4.100.000đ |
Bình Phước | |||||||
Chơn Thành | 1 ngày | 200 | 1.100.000đ | 1.400.000đ | 1.900.000đ | 3.000.000đ | 4.300.000đ |
Đồng Xoài | 1 ngày | 200 | 1.100.000đ | 1.400.000đ | 1.900.000đ | 3.000.000đ | 4.300.000đ |
Bình Long | 1 ngày | 250 | 1.400.000đ | 1.700.000đ | 2.300.000đ | 3.700.000đ | 5.300.000đ |
Lộc Ninh | 1 ngày | 260 | 1.400.000đ | 1.700.000đ | 2.300.000đ | 3.700.000đ | 5.100.000đ |
Bù Đăng | 1 ngày | 300 | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 2.300.000đ | 3.600.000đ | 5.900.000đ |
Phước Long | 1 ngày | 300 | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 2.300.000đ | 3.600.000đ | 5.900.000đ |
Bù Đốp | 1 ngày | 350 | 1.600.000đ | 2.100.000đ | 2.400.000đ | 4.000.000đ | 6.300.000đ |
Bù Gia Mập | 1 ngày | 400 | 2.000.000đ | 2.300.000đ | 2.600.000đ | 4.100.000đ | 7.100.000đ |
Tây Ninh | |||||||
Trảng Bàng | 1 ngày | 100 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.100.000đ | 2.300.000đ | 2.400.000đ |
Cửa khẩu Mộc Bài | 1 ngày | 150 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.400.000đ | 2.700.000đ | 3.100.000đ |
Gò Dầu | 1 ngày | 150 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.400.000đ | 2.700.000đ | 3.100.000đ |
TP Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 3.000.000đ | 3.650.000đ |
Tòa thánh Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 3.000.000đ | 3.650.000đ |
Long Hoa Hòa Thành | 1 ngày | 200 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 3.000.000đ | 3.650.000đ |
Chùa Gò Kén | 1 ngày | 200 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 3.000.000đ | 3.650.000đ |
Dương Minh Châu | 1 ngày | 200 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 3.000.000đ | 3.650.000đ |
Châu thành Tây Ninh | 1 ngày | 220 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 3.100.000đ | 3.900.000đ |
Núi Bà Đen | 1 ngày | 220 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 3.100.000đ | 3.900.000đ |
Tân Châu Đồng Pan | 1 ngày | 250 | 1.300.000đ | 1.600.000đ | 2.000.000đ | 3.400.000đ | 4.300.000đ |
Tân Biên Xa Mát | 1 ngày | 260 | 1.400.000đ | 1.900.000đ | 2.100.000đ | 3.700.000đ | 4.300.000đ |
Đồng Nai | |||||||
Biên Hòa | 1 ngày | 60 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.100.000đ | 2.300.000đ | 3.300.000đ |
Nhơn Trạch | 1 ngày | 70 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.100.000đ | 2.300.000đ | 3.300.000đ |
Làng Tre Việt | 1 ngày | 75 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.100.000đ | 2.300.000đ | 3.300.000đ |
Long Thành | 1 ngày | 80 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.300.000đ | 2.300.000đ | 3.300.000đ |
Trảng Bom | 1 ngày | 80 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.300.000đ | 2.300.000đ | 3.300.000đ |
Trị An | 1 ngày | 120 | 1.300.000đ | 1.100.000đ | 1.400.000đ | 2.400.000đ | 3.600.000đ |
Long Khánh | 1 ngày | 150 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 2.600.000đ | 4.100.000đ |
Thống Nhất | 1 ngày | 170 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 2.600.000đ | 4.100.000đ |
Cẩm Mỹ | 1 ngày | 180 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 3.000.000đ | 4.300.000đ |
Núi Chứa Chan Gia Lào | 1 ngày | 220 | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 2.100.000đ | 3.100.000đ | 5.000.000đ |
Xuân Lộc | 1 ngày | 220 | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 2.100.000đ | 3.100.000đ | 5.000.000đ |
Định Quán | 1 ngày | 220 | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 2.100.000đ | 3.100.000đ | 5.000.000đ |
Tân Phú Phương Lâm | 1 ngày | 260 | 1.400.000đ | 1.600.000đ | 2.100.000đ | 3.700.000đ | 5.750.000đ |
Nam Cát Tiên | 1 ngày | 300 | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 2.300.000đ | 3.600.000đ | 6.100.000đ |
Vũng Tàu | |||||||
Phú Mỹ Đại Tòng Lâm | 1 ngày | 100 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 2.300.000đ | 3.000.000đ |
Tân Thành | 1 ngày | 130 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.400.000đ | 2.700.000đ | 3.100.000đ |
Bà Rịa | 1 ngày | 170 | 1.100.000đ | 1.100.000đ | 1.700.000đ | 2.600.000đ | 3.600.000đ |
Ngãi Giao Châu Đức | 1 ngày | 220 | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 3.100.000đ | 4.100.000đ |
Long Hải Dinh Cô | 1 ngày | 220 | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 3.100.000đ | 4.100.000đ |
Thành Phố Vũng Tàu | 1 ngày | 220 | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 3.100.000đ | 4.100.000đ |
Hồ Tràm | 1 ngày | 250 | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 3.400.000đ | 4.900.000đ |
Hồ Cốc | 1 ngày | 250 | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 3.400.000đ | 4.900.000đ |
Bình Châu | 1 ngày | 280 | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 2.300.000đ | 3.600.000đ | 5.100.000đ |
Xuyên Mộc | 1 ngày | 280 | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 2.300.000đ | 3.600.000đ | 5.100.000đ |
Long An | |||||||
Bến Lứt | 1 ngày | 60 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.100.000đ | 2.300.000đ | 2.300.000đ |
Đức Hòa Hậu Nghĩa | 1 ngày | 80 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.100.000đ | 2.300.000đ | 2.300.000đ |
Tân An | 1 ngày | 100 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.100.000đ | 2.300.000đ | 2.700.000đ |
Đức Huệ | 1 ngày | 120 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.100.000đ | 2.400.000đ | 2.600.000đ |
Tân Thạnh | 1 ngày | 200 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.600.000đ | 3.100.000đ | 4.300.000đ |
Mộc Hóa Kiến Tường | 1 ngày | 240 | 1.400.000đ | 1.600.000đ | 2.000.000đ | 3.100.000đ | 4.400.000đ |
Vĩnh Hưng | 1 ngày | 280 | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 2.100.000đ | 3.600.000đ | 5.300.000đ |
Đồng Tháp | |||||||
Mỹ An Tháp Mười | 1 ngày | 240 | 1.100.000đ | 1.400.000đ | 1.900.000đ | 3.100.000đ | 4.400.000đ |
Nha Mân | 1 ngày | 280 | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 2.100.000đ | 3.600.000đ | 5.300.000đ |
Sa Đéc | 1 ngày | 290 | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 2.100.000đ | 3.600.000đ | 5.300.000đ |
Cao Lãnh | 1 ngày | 300 | 1.400.000đ | 1.900.000đ | 2.100.000đ | 4.000.000 | 5.700.000đ |
Thanh Bình | 1 ngày | 320 | 1.400.000đ | 1.900.000đ | 2.100.000đ | 4.300.000đ | 6.000.000đ |
Tam Nông | 1 ngày | 350 | 1.400.000đ | 1.900.000đ | 2.100.000đ | 4.400.000đ | 6.300.000đ |
Hồng Ngự | 1 ngày | 440 | 1.900.000đ | 2.100.000đ | 2.900.000đ | 5.100.000đ | 7.400.000đ |
Tiền Giang | |||||||
Gò Công | 1 ngày | 150 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.400.000đ | 2.600.000đ | 3.300.000đ |
Thành phố Mỹ Tho | 1 ngày | 150 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.400.000đ | 2.600.000đ | 3.000.000đ |
Châu Thành | 1 ngày | 160 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.400.000đ | 2.600.000đ | 3.100.000đ |
Chợ Gạo | 1 ngày | 160 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.400.000đ | 2.600.000đ | 3.100.000đ |
Cai Lậy | 1 ngày | 190 | 1.100.000đ | 1.100.000đ | 1.700.000đ | 3.000.000đ | 3.700.000đ |
Cái Bè | 1 ngày | 220 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.900.000đ | 3.100.000đ | 4.300.000đ |
Mỹ Thuận | 1 ngày | 250 | 1.300.000đ | 1.400.000đ | 2.100.000đ | 3.450.000 | 4.300.000đ |
Bến Tre | |||||||
Cồn Phụng | 1 ngày | 160 | 1.300.000đ | 1.100.000đ | 1.700.000đ | 2.600.000đ | 3.100.000đ |
Châu Thành | 1 ngày | 160 | 1.300.000đ | 1.100.000đ | 1.700.000đ | 2.600.000đ | 3.100.000đ |
TP Bến Tre | 1 ngày | 180 | 1.300.000đ | 1.100.000đ | 1.700.000đ | 3.000.000đ | 3.300.000đ |
Giồng Tôm | 1 ngày | 220 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.900.000đ | 3.100.000đ | 4.100.000đ |
Mỏ Cày Nam | 1 ngày | 220 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.900.000đ | 3.100.000đ | 4.100.000đ |
Mỏ Cày Bắc | 1 ngày | 220 | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.900.000đ | 3.100.000đ | 4.100.000đ |
Bình Đại | 1 ngày | 250 | 1.300.000đ | 1.400.000đ | 2.100.000đ | 3.400.000đ | 4.300.000đ |
Ba Tri | 1 ngày | 250 | 1.300.000đ | 1.400.000đ | 2.100.000đ | 3.400.000đ | 4.300.000đ |
Thạch Phú | 1 ngày | 280 | 1.700.000đ | 1.400.000đ | 2.300.000đ | 3.600.000đ | 5.000.000đ |
An Giang | |||||||
Long Xuyên | 1 ngày | 380 | 2.000.000đ | 2.100.000đ | 2.400.000đ | liên lạc | 7.100.000đ |
Chợ Mới | 1 ngày | 400 | 2.000.000đ | 2.100.000đ | 2.400.000đ | liên lạc | 7.300.000đ |
Tân Châu | 1 ngày | 420 | 2.100.000đ | 2.300.000đ | 2.700.000đ | liên lạc | 7.400.000đ |
Tri Tôn | 1 ngày | 500 | 2.100.000đ | 2.400.000đ | 2.900.000đ | liên lạc | 8.100.000đ |
Núi Cấm Tịnh Biên | 1 ngày | 500 | 2..100.000đ | 2.400.000đ | 2.900.000đ | liên lạc | 8.300.000đ |
Chùa Bà Châu Đốc | 1 ngày | 550 | 2.400.000đ | 2.600.000đ | 3.300.000đ | liên lạc | 7.000.000đ |
Cần Thơ | |||||||
TP Cần Thơ | 1 ngày | 350 | 2.100.000đ | 2.100.000đ | 2.400.000đ | 4.300.000đ | 6.600.000đ |
Ô Môn | 1 ngày | 380 | 2.000.000đ | 2.100.000đ | 2.700.000đ | 4.300.000đ | 7.100.000đ |
Thốt Nốt | 1 ngày | 440 | 2.100.000đ | 2.300.000đ | 2.600.000đ | 4.700.000đ | 7.600.000đ |
Vĩnh Thạch Cần Thơ | 1 ngày | 450 | 2.100.000đ | 2.100.000đ | 2.900.000đ | 4.900.000đ | 7.600.000đ |
Cờ Đỏ | 1 ngày | 450 | 2.100.000đ | 2.100.000đ | 2.900.000đ | 4.900.000đ | 7.600.000đ |
Vĩnh Long | |||||||
TP Vĩnh Long | 1 ngày | 260 | 1.300.000đ | 1.700.000đ | 2.000.000đ | 3.400.000đ | 4.600.000đ |
Tam Bình | 1 ngày | 300 | 1.400.000đ | 1.600.000đ | 2.100.000đ | 4.000.000đ | 5.000.000đ |
Mang Thít | 1 ngày | 300 | 1.400.000đ | 1.600.000đ | 2.100.000đ | 4.000.000đ | 5.000.000đ |
Vũng Liêm | 1 ngày | 300 | 1.400.000đ | 1.600.000đ | 2.100.000đ | 4.000.000đ | 5.000.000đ |
Trà Ôn | 1 ngày | 360 | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 2.100.000đ | 4.100.000đ | 5.600.000đ |
Trà Vinh | |||||||
Càng Long | 1 ngày | 260 | 1.400.000đ | 1.600.000đ | 2.100.000đ | 3.400.000đ | 4.600.000đ |
TP Trà Vinh | 1 ngày | 280 | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 2.100.000đ | 3.600.000đ | 5.000.000đ |
Tiểu Cần | 1 ngày | 320 | 1.600.000đ | 2.000.000đ | 2.300.000đ | 4.100.000đ | 5.300.000đ |
Trà Cú | 1 ngày | 350 | 1.600.000đ | 2.000.000đ | 2.300.000đ | 4.100.000đ | 5.600.000đ |
Duyên Hải | 1 ngày | 380 | 2.000.000đ | 2.300.000đ | 2.700.000đ | 4.700.000đ | 6.100.000đ |
Kiên Giang | |||||||
Tân Hiệp Kiên Giang | 1 ngày | 450 | 2.100.000đ | 2.700.000đ | 3.100.000đ | 5.300.000đ | 8.000.000đ |
TP Rạch Giá | 1 ngày | 500 | 2.300.000đ | 2.600.000đ | 3.300.000đ | 5.400.000đ | 8.300.000đ |
Rạch Sỏi | 1 ngày | 520 | 2.300.000đ | 2.600.000đ | 3.300.000đ | 5.600.000đ | 8.300.000đ |
Hòn Đất | 1 ngày | 550 | 2.400.000đ | 2.900.000đ | 3.300.000đ | 6.000.000đ | 8.400.000đ |
U Minh Thượng | 1 ngày | 600 | 3.300.000đ | 3.400.000đ | 4.100.000đ | 6.300.000đ | 9.100.000đ |
Hà Tiên | 1 ngày | 650 | 3.300.000đ | 3.400.000đ | 4.100.000đ | 6.400.000đ | 9.400.000đ |
Hậu Giang | |||||||
Ngã Ba Cái Tắc | 1 ngày | 380 | 2.000.000đ | 2.300.000đ | 2.600.000đ | 4.700.000đ | 6.100.000đ |
Thị Xã Ngã Bảy | 1 ngày | 400 | 2.000.000đ | 2.300.000đ | 2.600.000đ | 4.600.000đ | 6.100.000đ |
Phụng Hiệp Cây Dương | 1 ngày | 400 | 2.000.000đ | 2.300.000đ | 2.600.000đ | 4.600.000đ | 6.100.000đ |
Thị Xã Vị Thanh | 1 ngày | 420 | 2.100.000đ | 2.100.000đ | 2.900.000đ | 4.900.000đ | 6.300.000đ |
Long Mỹ | 1 ngày | 450 | 2.100.000đ | 2.100.000đ | 2.900.000đ | 5.300.000đ | 6.600.000đ |
Sóc Trăng | |||||||
TP Sóc Trăng | 1 ngày | 440 | 2.100.000đ | 2.300.000đ | 2.400.000đ | 5.000.000đ | 8.100.000đ |
Long Phú | 1 ngày | 460 | 2.100.000đ | 2.100.000đ | 2.900.000đ | 5.100.000đ | 8.300.000đ |
Thạnh Trị | 1 ngày | 530 | 2.100.000đ | 2.700.000đ | 3.300.000đ | 5.300.000đ | 9.000.000đ |
Thị xã Vĩnh Châu | 1 ngày | 540 | 2.100.000đ | 2.700.000đ | 3.300.000đ | 5.300.000đ | 9.000.000đ |
Bạc Liêu | |||||||
TP Bạc Liêu | 1 ngày | 550 | 2.100.000đ | 2.700.000đ | 3.100.000đ | 5.300.000đ | 9.100.000đ |
Nhà Thờ Cha Diệp Tắc Sậy | 1 ngày | 600 | 2.400.000đ | 3.100.000đ | 3.300.000đ | 6.000.000đ | 9.300.000đ |
Cha Diệp mẹ Nam Hải | 1 ngày | 680 | 2.900.000đ | 3.100.000đ | 3.700.000đ | 6.300.000đ | 9.600.000đ |
Cà Mau | |||||||
TP Cà Mau | 1 ngày | 620 | 3.100.000 | 3.100.000đ | 3.900.000đ | 6.300.000đ | 9.100.000đ |
Hòn Đá Bạc Sông Đốc | 1 ngày | 700 | 3.700.000đ | 4.100.000đ | 4.900.000đ | 7.100.000đ | 10.000.000đ |
Nam Căn | 1 ngày | 750 | 3.700.000đ | 4.100.000đ | 4.900.000đ | 7.300.000đ | 10.600.000đ |
Mũi Cà Mau | 1 ngày | 800 | 3.900.000đ | 4.100.000đ | 5.300.000đ | 7.400.000đ | 11.300.000đ |
Khánh Hòa | |||||||
Cam Ranh | 1 ngày | 760 | 3.300.000đ | 4.000.000đ | 4.400.000đ | 7.300.000đ | 10.300.000đ |
Đảo Bình Ba | 1 ngày | 760 | 3.300.000đ | 4.000.000đ | 4.400.000đ | 7.000.000đ | 10.300.000đ |
Đảo Bình Hưng | 1 ngày | 760 | 3.300.000đ | 4.000.000đ | 4.400.000đ | 7.000.000đ | 10.300.000đ |
Nha Trang | 1 ngày | 860 | 3.600.000đ | 4.300.000đ | 5.300.000đ | 7.300.000đ | 11.100.000đ |
Ninh Hòa | 1 ngày | 900 | 4.300.000đ | 4.600.000đ | 5.600.000đ | 8.000.000đ | 12.300.000đ |
Ninh Thuận | |||||||
Phan Rang | 1 ngày | 660 | 2.900.000đ | 3.100.000đ | 3.900.000đ | 6.300.000đ | 9.300.000đ |
Tháp Chàm | 1 ngày | 660 | 2.900.000đ | 3.100.000đ | 3.900.000đ | 6.300.000đ | 9.300.000đ |
Núi Chúa | 1 ngày | 720 | 3.100.000đ | 3.900.000đ | 4.100.000đ | 7.100.000đ | 10.100.000đ |
Bình Thuận | |||||||
Hàm Tân | 1 ngày | 260 | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 2.100.000đ | 3.700.000đ | 4.600.000đ |
Lagi Cocobeach Camp | 1 ngày | 280 | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 2.100.000đ | 3.600.000đ | 5.000.000đ |
Lagi Biển Cam Bình | 1 ngày | 280 | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 2.100.000đ | 3.600.000đ | 5.100.000đ |
Lagi | 1 ngày | 300 | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 2.100.000đ | 4.000.000đ | 5.100.000đ |
Dinh Thầy Thím | 1 ngày | 340 | 2.100.000đ | 2.300.000đ | 2.300.000đ | 4.300.000đ | 5.300.000đ |
Tà Cú | 1 ngày | 360 | 2.100.000đ | 2.300.000đ | 2.300.000đ | 4.400.000đ | 5.600.000đ |
Đức Mẹ Tà Pao Tánh Linh | 1 ngày | 360 | 2.100.000đ | 2.300.000đ | 2.300.000đ | 4.400.000đ | 5.600.000đ |
TP Phan Thiết | 1 ngày | 400 | 2.100.000đ | 2.100.000đ | 2.700.000đ | 5.100.000đ | 6.100.000đ |
Hòn Rơm | 1 ngày | 420 | 2.300.000đ | 2.300.000đ | 2.900.000đ | 5.100.000đ | 6.300.000đ |
Mũi Né | 1 ngày | 420 | 2.300.000đ | 2.300.000đ | 2.900.000đ | 5.300.000đ | 6.300.000đ |
Cổ Trạch | 1 ngày | 550 | 3.100.000đ | 3.300.000đ | 3.900.000đ | 6.000.000đ | 7.300.000đ |
Gia Lai | |||||||
TP Pleiku | 1 ngày | 1000 | 5.100.000đ | 5.900.000đ | 6.900.000đ | liên lạc | liên lạc |
Kon Tum | 1 ngày | 1200 | 6.900.000đ | 7.100.000đ | 8.000.000đ | liên lạc | liên lạc |
Đắk Lắk | |||||||
Buôn Ma Thuột | 1 ngày | 700 | 3.100.000đ | 3.100.000đ | 4.100.000đ | 7.600.000đ | 10.000.000đ |
Buôn Đôn | 1 ngày | 720 | 3.100.000đ | 3.400.000đ | 4.300.000đ | 8.000.000đ | 10.300.000đ |
Lâm Đồng | |||||||
Madagui | 1 ngày | 300 | 1.900.000đ | 2.100.000đ | 2.100.000đ | 4.000.000đ | 5.300.000đ |
Bảo Lộc | 1 ngày | 400 | 2.100.000đ | 2.100.000đ | 2.700.000đ | 5.000.000đ | 6.300.000đ |
Di linh | 1 ngày | 460 | 2.300.000đ | 2.400.000đ | 2.900.000đ | 5.700.000đ | 7.000.000đ |
Đức Trọng | 1 ngày | 500 | 2.300.000đ | 2.600.000đ | 3.100.000đ | 6.000.000đ | 7.300.000đ |
Đơn Dương | 1 ngày | 560 | 2.900.000đ | 3.100.000đ | 3.400.000đ | 6.100.000đ | 7.600.000đ |
Đà Lạt | 1 ngày | 600 | 3.100.000đ | 3.300.000đ | 3.900.000đ | 7.000.000đ | 7.900.000đ |
Đắk Nông | |||||||
Gia Nghĩa | 1 ngày | 450 | 2.100.000đ | 2.700.000đ | 3.100.000đ | 5.700.000đ | 7.100.000đ |
Đắk Nông | 1 ngày | 500 | 3.300.000đ | 2.600.000đ | 3.300.000đ | 6.100.000đ | 8.300.000đ |
TP Đà Nẵng | 1 ngày | 2000 | 11.900.000đ | 12.900.000đ | 13.900.000đ | liên lạc | liên lạc |
TP Huế | 1 ngày | 2200 | 13.900.000đ | 14.900.000đ | 15.900.000đ | liên lạc | liên lạc |